Khi ESG (Environmental – Môi trường, Social – Xã hội, và Governance – Quản trị) trở thành xu hướng toàn cầu, các doanh nghiệp tại Việt Nam cũng nhanh chóng bắt nhịp, đưa ESG vào chiến lược phát triển của mình. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận ra một thách thức lớn đang cản trở việc thực hiện ESG tại Việt Nam: sự thiếu đồng bộ trong chuỗi cung ứng. Đây không chỉ là vấn đề phức tạp, mà còn mang lại những hậu quả nặng nề nếu không được giải quyết một cách triệt để.
Hãy bắt đầu với khái niệm “chuỗi cung ứng xanh”. Nhiều doanh nghiệp lớn ở Việt Nam đã cam kết giảm phát thải và áp dụng các tiêu chuẩn xanh trong nội bộ, nhưng họ lại gặp khó khăn trong việc đảm bảo các nhà cung cấp, đối tác hay nhà thầu phụ cũng tuân thủ các tiêu chuẩn ESG. Ví dụ, một công ty may mặc hàng đầu có thể sử dụng vải tái chế và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhưng nếu các nhà cung cấp nguyên liệu lại xả thải không kiểm soát ra môi trường, toàn bộ nỗ lực ESG của công ty sẽ bị phá hỏng.
Đây không phải là một câu chuyện hiếm gặp tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong chuỗi cung ứng thường không có đủ nguồn lực hay kiến thức để thực hiện các tiêu chuẩn ESG nghiêm ngặt. Họ vẫn sử dụng công nghệ cũ kỹ, lạc hậu và vận hành theo lối mòn “giá rẻ, tốc độ nhanh” mà không quan tâm nhiều đến vấn đề môi trường hay xã hội. Điều này không chỉ khiến ESG trở nên nửa vời, mà còn tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng về uy tín và pháp lý cho các công ty đầu chuỗi.
Một ví dụ điển hình là ngành nông nghiệp – một trong những ngành kinh tế trọng điểm của Việt Nam. Nhiều công ty xuất khẩu gạo lớn đã đầu tư vào quy trình trồng lúa giảm phát thải và thân thiện với môi trường. Nhưng tại các vùng nông thôn, nơi nguồn cung cấp gạo chủ yếu, người nông dân lại thiếu các công cụ và kiến thức cần thiết để tuân thủ tiêu chuẩn này. Kết quả là sản phẩm cuối cùng vẫn chưa thể đạt được yêu cầu ESG từ thị trường quốc tế.
Bên cạnh vấn đề thiếu đồng bộ, một thách thức khác là chi phí. Thực hiện ESG trong toàn bộ chuỗi cung ứng đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ, cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực. Với nhiều doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, khoản chi này vượt xa khả năng tài chính của họ. Vì thế, khi các doanh nghiệp lớn yêu cầu đối tác tuân thủ ESG, nhiều nhà cung ứng buộc phải rời bỏ thị trường hoặc giảm chất lượng sản phẩm để bù đắp chi phí – dẫn đến sự bất ổn trong chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, việc thiếu quy định rõ ràng và sự kiểm soát từ chính phủ cũng là một trở ngại lớn. Hiện nay, các chính sách liên quan đến ESG tại Việt Nam chủ yếu mang tính khuyến khích thay vì bắt buộc, dẫn đến việc thực hiện không đồng đều giữa các doanh nghiệp. Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh không công bằng, khi những doanh nghiệp tuân thủ ESG phải đối mặt với chi phí cao hơn, trong khi những công ty bỏ qua các tiêu chuẩn này lại được hưởng lợi từ giá thành thấp.
Vậy, đâu là giải pháp? Để khắc phục sự thiếu đồng bộ trong chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp cần xem ESG như một phần quan trọng của hệ sinh thái kinh doanh, chứ không phải chỉ là trách nhiệm riêng lẻ. Thay vì chỉ yêu cầu đối tác tuân thủ ESG, họ cần hỗ trợ, hướng dẫn và đầu tư vào chuỗi cung ứng để cùng nhau đạt được mục tiêu. Các chương trình đào tạo, cung cấp công nghệ hoặc hỗ trợ tài chính cho các nhà cung cấp nhỏ có thể là bước khởi đầu quan trọng.
Bên cạnh đó, chính phủ cũng cần vào cuộc mạnh mẽ hơn. Việc thiết lập các quy định bắt buộc và hệ thống giám sát hiệu quả sẽ đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc áp dụng ESG. Đồng thời, các cơ quan quản lý có thể tạo ra các chính sách hỗ trợ, chẳng hạn như ưu đãi thuế hoặc tài trợ cho những doanh nghiệp đầu tư vào chuỗi cung ứng xanh.
Tóm lại, việc áp dụng ESG trong doanh nghiệp tại Việt Nam không thể thành công nếu thiếu đi sự đồng bộ trong chuỗi cung ứng. Đây không chỉ là trách nhiệm của từng công ty riêng lẻ, mà cần có sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, nhà cung cấp và cả chính phủ. Chỉ khi giải quyết được bài toán này, ESG mới thực sự trở thành động lực để doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thị trường toàn cầu, thay vì chỉ là một xu hướng tạm thời.